VMIEC.COM

vmiec.com


VIETNAMESE - KOREAN READING

1. 먼저 가 있어 - mòn jo ca ít sò - Cậu cứ đi trước đi

2. 같이 가 줄게 - ca chi ca jul kê - Tớ đi cùng với cậu

3. 다음에 같이 가요 - tha ư mê ca chi ca yo - Lần sau cùng đi nha

4. 같이 갈까요? - Ca chi cal kka yố - Đi chung không?

5. 나와 같이 가주세요 - nà oa ca chi ca ju sê yo - Cho em đi với

6. 따라오지 마 - ttà ra ô jí mà - Đừng đi theo tôi

7. 혼자 해볼까요? - hôn ja he bôl kka yo - Em sẽ tự làm một mình nhé?

8. 나도 따라가? - na tô tta ra ca - Mình cũng đi theo nhé?

9. 너는 오지 마 - nò nưn ô ji ma - Cậu đừng có lại đây


1. 나도 그래요 - na tô cư re yo - Tôi cũng vậy

2. 알았어요 - a rát so yo - Tôi biết rồi

3. 해 봐요 - he boa yo - Làm thử xem sao

4. 조심해요 - jô sim he yo - Cẩn thận đấy

5. 됐어요 - toet so yo - Được rồi

6. 잘 했어요 - jal het so yo - Làm tốt lắm

7. 수고하세요 - su cô ha sê yo - Cố lên nhé

8. 당연하지! - thang yon ha ji - Đương nhiên rồi

9. 시간 있어요? - Si can it so yo - Cậu có thời gian không?

10. 오랜만이에요 - ô ren ma ni ê yo - Lâu rồi không gặp.

 

1. 밥 > 진지: cơm.

2. 말 > 말씀: lời nói.

3. 집 > 댁: nhà.

4. 이름 > 성함: tên

5. 나이 > 연세: tuổi.

6. 병 > 병환: bệnh.

7. 남편 > 부군: chồng.

8. 자다 > 주무시다: ngủ.

9. 배고프다 > 시장하다: đói bụng.

10. 노인 > 어른신: người già.

12. 듣다 > 경칭하다: nghe.

12. 부모 > 부모님: bố mẹ.

13. 선생 > 선생님: giáo viên.

14. 교수 > 교수님: giáo sư.

15. 생일 > 생신: sinh nhật.

16. 있다 > 계시다: có/ở

17. 주다 > 주시다: cho, đưa.

18. 먹다 > 잡수시다/드시다: ăn.

19. 묻다> 여쭈다: hỏi.

20. 죽다 > 돌아가시다: chết.

21. 데리다 > 모시다: đón, đưa

22. 아프다 > 편찬으시다: đau ốm.

23. 보내다 > 올리다: gửi.

24. 사람,명 > 분: người > vị

25. 만나다 > 뵙다: gặp.

26. 일어나다 > 기상하시다: thức dậy

 

1. 나 정말 미치겠다 Tôi thật sự điên mất thôi

2. 어디가지 말아요 Đừng đi đâu cả

3. 어떻게 알았어? Làm thế nào mà bạn biết được

4. 가보겠습니다 Đi luôn đây ạ

5. 그러죠 Quyết định vậy đi, cứ vậy đi

6. 대박 Đỉnh thật đấy

7. 눈에 띄지 말아. Đừng xuất hiện trước mắt tôi

8. 들어와 빨리 Đi vào nhanh lên

9. 정말요? Thật vậy sao?

 

1. 그런데/ 하지만/ 그러나 - Nhưng / tuy nhiên / thế nhưng

2. 그러므로 - Vì vậy, do đó

3. 또한/ 게다가 - Thêm nữa, hơn nữa

4. 첫째, 둘째, 셋째 - Thứ nhất, thứ hai, thứ ba

5. 그리고: Và

6. 따라서: theo đó

7. 반면: Ngược lại, trái lại

8. 한편: Mặt khác

9. 특히: Đặc biệt

10. 물론: Đương nhiên


1. 어서 오세요 - O so ô sê yo - Mời vào

2. 이리로 가세요 - ì ri rô ca sề yo - Hãy đi tới đây đi

3. 들어오지 마세요 - từ ro ô chi mà sề yo - Đừng vào

4. 조용해 - Chô yông hè - Im lặng

5. 조심해 - Chô sim he - Hãy cẩn thận

6. 날 믿어 - Nal mi to - Hãy tin tôi

7. 자신을 믿어 - Cha si nưl mi to - Hãy tin vào chính mình

1. bảo hộ - 보호 - bô hồ

2. phản kích - 반격하다 - 반ː겨카다 ban kyó kha tà

3. phản xạ - 반사하다 - bàn sa ha tà

4. biến đổi - 변하다 - byon :ha tà

5. phát sinh - 발생하다 - 발쌩하다 bàl sseng ha tà

6. bí quyết - 비결 - bi : kyòl

7. (sự)bất an - 불안 - 부란 bu ran

1. 한가해요

han ca hè yồ

Tôi rảnh

2. 배불러요

be bu lo yồ

Tôi no rồi

3. 배가 슬슬 고파 오는데요

bè ca sưl sưl cồ p'a ồ nưn tề yo

Tôi đang hơi hơi đói

4. 널 그리워하게 될거야

nòl cừ ri uo hà kê tuêl cò ya

Tôi sẽ nhớ bạn

5. 감동 받았어요

càm tông ba tát so yồ

Cảm động quá

6. 좀 바쁩니다

jôm bà bbưm nì tà

Tôi hơi bận

7. 근시 입니다

cưn si ìm nì ta

Tôi bị cận thị

1. 기분이 엄청 좋아

kì bu ni òm cheong jô à

Tâm trạng rất tốt

2. 난 만족해

Nàn~ man jô khè

Tôi thấy thoả mãn

3. 엄청 슬퍼요

òm cheong sưl po yồ

Tôi buồn vô cùng

4. 성적 때문에 슬퍼요

seong jeók tte mu nê sưl pò yo

Tôi buồn vì thành tích học tập của tôi

5. 창피해요

chang pi hè yồ

Thật bẽ mặt

6. 부끄러워요

bu kkư ro uò yồ

Xấu hổ quá / Ngượng quá

7. Tôi giống như kẻ ngốc vậy

내가 너무 바보 같아

Nè ka nò mu ba bô kạ thà

8. Tôi rất sợ

아주 무서워

à ju mù so uò

9. Tôi sợ rắn

뱀이 무서워

bè mi mù so uò


1. 조만간 - chô man càn - sắp tới, chẳng bao lâu nữa

2. 이미 - i mì - trước, trước rồi

3. 벌써 - bòl sso - đã, đã lâu trước đây

4. 어제 - o chề - hôm qua

5. 오늘 - ô nưl - hôm nay

6. 내일 - ne il - ngày mai

7. 모레 - bô rè - ngày kia


1. Tôi buồn ngủ quá - 졸려요 - jô lyo yo

2. Tôi yêu em - 사랑해요 - sa rang hae yo

3. Tôi thích bạn - 좋아해요 - jo a hae yo

4. Tôi ghét bạn - 미워해요 - mi wo hae yo

5. Căm ghét - 증오해요 - jeung o hae yo

6. Ngưỡng mộ qua - 사모해요 - sa mo hae yo

7. Cảm ơn ạ - 고맙습니다 - go map seum ni ta

8. Cảm ơn - 감사합니다 - gam sa ham ni ta


50 Câu Giao Tiếp Ngắn - Thực Tế | 자주 쓰는 한국어 50문장

1. 잊지 마 - ịt ji mà - Đừng quên

2. 물론 아닙니다 - mu lôn ả nim nì tà - Tất nhiên là không

3. 괜찮습니다 - coẻn chan sưm nì tà - Không sao

4. 맞습니다 - mạt sưm nì tà - Đúng rồi

5. 미안합니다 - mì an ham nì tà - Xin lỗi ạ

6. 대단히 미안합니다 - thè tan hi mì an ham nì tà - Rất xin lỗi ạ

7. 늦어서 죄송합니다 - nư jo so juề sông ham nì tà - Tôi xin lỗi vì đã đến muộn

1. 그냥 농담이야 / cư nyang nông ta.mi ya / Đùa thôi mà

2. 다행이네 / tha heng i nê / Thật may

3. 거짓말이야 / co jin ma ri ya / Nói xạo

4. 아이고 불쌍해라 / ai cô bul ssang he ra / Tội nghiệp quá

5. 그래서 뭐? / Cư re so muô / Rồi sao?

6. 틀렸어 / thư lyot so / Sai rồi

7. 맞지? / Mạt jji / Đúng chứ

8. 잘하네 / jal ha nê / Làm tốt lắm

9. 싫어 / si ro / Không thích

10. 뻥치지마 / bbeong chi ji ma / Đừng chém gió

11. 굿 / gut / Tốt

12. 어울리네 / o u li nê / Hợp nhỉ

13. 웃지마 / ut ji ma / Đừng cười

14. 화내지마 / hoa ne ji ma / Đừng giận mà

15. 모르지? / Mô rư ji / Không biết chứ gì?

1. 그거 알아요?

Anh biết cái đó không?

2. 하지 마세요

Đừng làm thế

3. 사퇴하세요

Từ chức đi

3. 욕하지 마세요

Đừng chửi thề

6. 몇시요?

Mấy giờ

7. 3시예요

Ba giờ ạ

8. 무슨 일입니까?

Có chuyện gì vậy?

9. 쭉 들이키세요

Hãy uống cạn một hơi

10. 움직이지 마세요

Đừng nhúc nhích nhé

1. 나도 그래요 - na tô cư re yo - Tôi cũng vậy

2. 알았어요 - a rát so yo - Tôi biết rồi

3. 해 봐요 - he boa yo - Làm thử xem sao

4. 조심해요 - jô sim he yo - Cẩn thận đấy

5. 됐어요 - toet so yo - Được rồi

6. 잘 했어요 - jal het so yo - Làm tốt lắm

7. 수고하세요 - su cô ha sê yo - Cố lên nhé

8. 당연하지! - thang yon ha ji - Đương nhiên rồi

9. 시간 있어요? - Si can it so yo - Cậu có thời gian không?

10. 오랜만이에요 - ô ren ma ni ê yo - Lâu rồi không gặp.

 

Một 한나 (한) ha na

Hai 둘 (두) tul

Ba 셋 (세) sết

Bốn 넷 (네) nết

Năm 다섯 tha sot

Sáu 여섯 yo sot

Bảy 일곱 il cốp

Tám 여덟 yo tol

Chín 아홉 a hốp

Mười 열 yol

11 Mười một 열한나 (열한) yo ran na

20 Hai mươi 스물 (스무) sư mul

30 Ba mươi 서른 so rưn

40 Bốn mươi 마흔 ma hưn

50 Năm mươi 쉰 suyn

60 Sáu mươi 예순 yê sun

70 Bảy mươi 일흔 i rưn

80 Tám mươi 여든 yo tưn

90 Chín mươi 아흔 a hưn

100 Một trăm 백 bec

1. 어쩔 수 없어요.

ò jjol su ọp sò yồ

Không còn cách nào khác đâu

2. 미치겠네

mì chi kết nề

Điên mất thôi

3. 어떻게 하지요?

ò ttót kê ha jì yố

Làm sao bây giờ?

4. 너무 화내지 마라

nò mu hoa ne chi mà ra

Đừng tức giận quá

5. 계산해 주세요

kyê san he ju sề yồ

Tính tiền giúp tôi với

6. 절대로 그럴리가 없어요

jòl tte rô cư ro li ca ọp sò yồ

Tuyệt đối không thể có chuyện đó

1. 어쩔 수 없어요.

ò jjol su ọp sò yồ

Không còn cách nào khác đâu

2. 미치겠네

mì chi kết nề

Điên mất thôi

3. 어떻게 하지요?

ò ttót kê ha jì yố

Làm sao bây giờ?

4. 너무 화내지 마라

nò mu hoa ne chi mà ra

Đừng tức giận quá

5. 계산해 주세요

kyê san he ju sề yồ

Tính tiền giúp tôi với

6. 절대로 그럴리가 없어요

jòl tte rô cư ro li ca ọp sò yồ

Tuyệt đối không thể có chuyện đó